Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
364038

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
761.002410.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa họcNgười có công
771.003351.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa họcNgười có công
781.002429.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đàyNgười có công
791.002440.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tếNgười có công
801.003423.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạngNgười có công
811.002519.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùngNgười có công
821.002738.000.00.00.H56Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhânNgười có công
831.002741.000.00.00.H56Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờNgười có công
841.002745.000.00.00.H56Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩNgười có công
852.001157.000.00.00.H56Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiếnNgười có công
862.001396.000.00.00.H56Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiếnNgười có công
871.003057.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họNgười có công
881.003159.000.00.00.H56Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩNgười có công
891.002271.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trầnNgười có công
901.006779.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩNgười có công
911.002305.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩNgười có công
922.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
931.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch
941.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch
951.001022.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch
961.000689.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch
971.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch
981.003583.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch
991.000593.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch
1001.000419.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch

CÔNG KHAI KẾT QUẢ TTHC